--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra sức
+ verb
to strive, to exert oneself
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
ra sức
:
to strive, to exert oneself
+
collocation
:
sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự
+
buttony
:
có nhiều khuy